Trang chủ5930 • TYO
add
Bunka Shutter Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.362,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.341,00 ¥ - 2.366,00 ¥
Phạm vi một năm
1.444,00 ¥ - 2.419,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
169,73 T JPY
Số lượng trung bình
123,76 N
Tỷ số P/E
12,71
Tỷ lệ cổ tức
3,15%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 68,48 T | 2,34% |
Chi phí hoạt động | 12,29 T | 2,22% |
Thu nhập ròng | 7,19 T | 46,52% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,50 | 43,25% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,16 T | 9,78% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,44% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 40,11 T | -0,10% |
Tổng tài sản | 204,98 T | -0,92% |
Tổng nợ | 91,53 T | -11,10% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 113,45 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 71,16 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,48 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,96% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,82% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,19 T | 46,52% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
18 thg 4, 1955
Trang web
Nhân viên
5.369