Trang chủ5930 • TYO
add
Bunka Shutter Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.857,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.850,00 ¥ - 1.867,00 ¥
Phạm vi một năm
1.330,00 ¥ - 1.960,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
134,00 T JPY
Số lượng trung bình
112,65 N
Tỷ số P/E
13,59
Tỷ lệ cổ tức
3,56%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 55,98 T | 5,24% |
Chi phí hoạt động | 11,96 T | 10,22% |
Thu nhập ròng | 1,44 T | -48,36% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,56 | -51,05% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,01 T | -3,87% |
Thuế suất hiệu dụng | 37,72% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 40,14 T | 17,20% |
Tổng tài sản | 204,26 T | 4,65% |
Tổng nợ | 97,93 T | -1,60% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 106,33 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 71,16 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,24 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,28% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,44 T | -48,36% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
18 thg 4, 1955
Trang web
Nhân viên
5.290