Trang chủ5932 • TYO
add
Sankyo Tateyama Inc
Giá đóng cửa hôm trước
633,00 ¥
Phạm vi một năm
516,00 ¥ - 878,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
19,97 T JPY
Số lượng trung bình
90,13 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
3,55%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 85,04 T | 2,35% |
Chi phí hoạt động | 16,57 T | 5,11% |
Thu nhập ròng | -466,00 Tr | 74,89% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,62 T | 8,90% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 20,94 T | -15,67% |
Tổng tài sản | 297,00 T | 7,20% |
Tổng nợ | 197,04 T | 7,99% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 99,97 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 31,34 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,21 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,22% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,36% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -466,00 Tr | 74,89% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
20 thg 6, 1960
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
10.289