Trang chủ5932 • TYO
add
Sankyo Tateyama Inc
Giá đóng cửa hôm trước
759,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
754,00 ¥ - 762,00 ¥
Phạm vi một năm
610,00 ¥ - 974,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
24,04 T JPY
Số lượng trung bình
73,82 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
2,62%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 88,54 T | 0,07% |
Chi phí hoạt động | 17,14 T | 5,33% |
Thu nhập ròng | 42,00 Tr | -93,15% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,05 | -92,75% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,90 T | 0,70% |
Thuế suất hiệu dụng | 93,12% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 23,61 T | 3,01% |
Tổng tài sản | 294,06 T | 2,90% |
Tổng nợ | 194,10 T | 1,74% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 99,95 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 31,34 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,47% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,75% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 42,00 Tr | -93,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
20 thg 6, 1960
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
10.289