Trang chủ5936 • TYO
add
Toyo Shutter Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
828,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
803,00 ¥ - 842,00 ¥
Phạm vi một năm
676,00 ¥ - 957,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,25 T JPY
Số lượng trung bình
13,00 N
Tỷ số P/E
6,57
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,89 T | 5,28% |
Chi phí hoạt động | 1,13 T | -3,90% |
Thu nhập ròng | 262,00 Tr | -24,06% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,45 | -27,88% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 543,25 Tr | -7,26% |
Thuế suất hiệu dụng | 34,99% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,80 T | -19,15% |
Tổng tài sản | 18,72 T | -7,91% |
Tổng nợ | 9,23 T | -18,74% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,49 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,33 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,55 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,66% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,86% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 262,00 Tr | -24,06% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
10 thg 9, 1955
Trang web
Nhân viên
534