Trang chủ5936 • TYO
add
Toyo Shutter Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
830,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
819,00 ¥ - 830,00 ¥
Phạm vi một năm
648,00 ¥ - 995,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,25 T JPY
Số lượng trung bình
13,66 N
Tỷ số P/E
5,94
Tỷ lệ cổ tức
3,77%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,34 T | -3,94% |
Chi phí hoạt động | 1,11 T | -3,90% |
Thu nhập ròng | 287,00 Tr | 17,14% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,38 | 22,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 524,75 Tr | 13,09% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,79% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,96 T | 2,29% |
Tổng tài sản | 20,23 T | 3,88% |
Tổng nợ | 10,92 T | -0,94% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,30 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,33 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,56 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,56% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,91% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 287,00 Tr | 17,14% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
10 thg 9, 1955
Trang web
Nhân viên
518