Trang chủ5939 • TYO
add
Otani Kogyo Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5.450,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
5.430,00 ¥ - 5.590,00 ¥
Phạm vi một năm
4.800,00 ¥ - 8.450,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,36 T JPY
Số lượng trung bình
3,10 N
Tỷ số P/E
10,53
Tỷ lệ cổ tức
0,54%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,00 T | -7,74% |
Chi phí hoạt động | 302,00 Tr | 10,62% |
Thu nhập ròng | 124,00 Tr | -6,77% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,19 | 0,98% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 193,00 Tr | -2,03% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,93% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,77 T | -5,04% |
Tổng tài sản | 7,42 T | 1,46% |
Tổng nợ | 3,38 T | -8,18% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,04 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 779,51 N | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,05 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,53% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,05% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 124,00 Tr | -6,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | 255,00 Tr | 254,17% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -20,00 Tr | -100,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,00 Tr | -100,20% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 234,00 Tr | -58,36% |
Dòng tiền tự do | 173,62 Tr | -8,50% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1946
Trang web
Nhân viên
177