Trang chủ5940 • TYO
add
Fujisash Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
651,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
647,00 ¥ - 653,00 ¥
Phạm vi một năm
560,00 ¥ - 1.070,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
8,19 T JPY
Số lượng trung bình
32,31 N
Tỷ số P/E
3,77
Tỷ lệ cổ tức
3,08%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 21,91 T | 1,53% |
Chi phí hoạt động | 3,40 T | 5,39% |
Thu nhập ròng | -629,00 Tr | 42,24% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,87 | 43,17% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -225,00 Tr | 63,25% |
Thuế suất hiệu dụng | -7,19% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 15,11 T | 5,12% |
Tổng tài sản | 85,58 T | 2,88% |
Tổng nợ | 65,51 T | -0,07% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 20,06 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,62 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,41 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,90% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -629,00 Tr | 42,24% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
7 thg 7, 1930
Trang web
Nhân viên
2.919