Trang chủ5942 • TYO
add
Nippon Filcon Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
530,00 ¥
Phạm vi một năm
452,00 ¥ - 596,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
12,00 T JPY
Số lượng trung bình
42,10 N
Tỷ số P/E
14,64
Tỷ lệ cổ tức
5,88%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,63 T | 3,61% |
Chi phí hoạt động | 2,41 T | 4,65% |
Thu nhập ròng | 186,00 Tr | -28,74% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,44 | -31,07% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 810,00 Tr | 38,70% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,24% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,20 T | -8,12% |
Tổng tài sản | 42,91 T | 1,44% |
Tổng nợ | 19,56 T | 0,72% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 23,35 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 19,68 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,46 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,38% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,99% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 186,00 Tr | -28,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Nippon Filcon, established in 1936, is a Japanese manufacturing company. Wikipedia
Ngày thành lập
1916
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.281