Trang chủ5943 • TYO
add
Noritz Corp
Giá đóng cửa hôm trước
1.828,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.832,00 ¥ - 1.853,00 ¥
Phạm vi một năm
1.529,00 ¥ - 2.084,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
89,20 T JPY
Số lượng trung bình
67,89 N
Tỷ số P/E
15,41
Tỷ lệ cổ tức
3,76%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 52,86 T | 4,56% |
Chi phí hoạt động | 15,28 T | -1,42% |
Thu nhập ròng | 1,43 T | 398,95% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,71 | 375,44% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,99 T | 47,41% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,60% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 30,36 T | 4,07% |
Tổng tài sản | 216,00 T | 0,68% |
Tổng nợ | 82,89 T | 1,52% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 133,10 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 46,13 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,66 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,28% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,62% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,43 T | 398,95% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
10 thg 3, 1951
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
6.128