Trang chủ5943 • TYO
add
Noritz Corp
Giá đóng cửa hôm trước
1.742,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.736,00 ¥ - 1.756,00 ¥
Phạm vi một năm
1.529,00 ¥ - 2.084,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
84,97 T JPY
Số lượng trung bình
89,70 N
Tỷ số P/E
18,47
Tỷ lệ cổ tức
3,94%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 61,01 T | 6,87% |
Chi phí hoạt động | 16,17 T | 8,59% |
Thu nhập ròng | 2,04 T | 589,83% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,34 | 542,31% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,80 T | -3,05% |
Thuế suất hiệu dụng | 38,06% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 29,02 T | 11,04% |
Tổng tài sản | 223,77 T | 7,70% |
Tổng nợ | 86,83 T | 7,06% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 136,94 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 46,27 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,61 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,25% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,11% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,04 T | 589,83% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
10 thg 3, 1951
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
6.128