Trang chủ5949 • TYO
add
Unipres Corp
Giá đóng cửa hôm trước
1.066,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.057,00 ¥ - 1.070,00 ¥
Phạm vi một năm
955,00 ¥ - 1.540,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
51,16 T JPY
Số lượng trung bình
184,52 N
Tỷ số P/E
16,49
Tỷ lệ cổ tức
4,69%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 73,80 T | -11,48% |
Chi phí hoạt động | 6,78 T | -5,08% |
Thu nhập ròng | -874,00 Tr | -152,05% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,18 | -158,71% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,61 T | -28,97% |
Thuế suất hiệu dụng | -160,53% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 48,61 T | -1,80% |
Tổng tài sản | 316,79 T | -4,82% |
Tổng nợ | 149,64 T | -7,69% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 167,15 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 44,61 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,32 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,54% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,74% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -874,00 Tr | -152,05% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 3, 1945
Trang web
Nhân viên
7.984