Trang chủ594 • SGX
add
Capallianz Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,0020 $
Mức chênh lệch một ngày
0,0020 $ - 0,0020 $
Phạm vi một năm
0,0010 $ - 0,0030 $
Giá trị vốn hóa thị trường
6,87 Tr SGD
Số lượng trung bình
7,39 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,08 Tr | 7,38% |
Chi phí hoạt động | 516,50 N | -12,97% |
Thu nhập ròng | 35,50 N | 127,73% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,30 | 125,84% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 259,50 N | 124,68% |
Thuế suất hiệu dụng | 122,47% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,51 Tr | -7,21% |
Tổng tài sản | 75,44 Tr | 0,75% |
Tổng nợ | 39,53 Tr | -0,43% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 35,91 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,20 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,48% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 35,50 N | 127,73% |
Tiền từ việc kinh doanh | 342,00 N | 314,42% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -178,00 N | -150,35% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -35,00 N | 21,35% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 129,00 N | -13,71% |
Dòng tiền tự do | 120,94 N | -24,21% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
75