Trang chủ594 • SGX
add
Capallianz Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,0020 $
Phạm vi một năm
0,0010 $ - 0,0030 $
Giá trị vốn hóa thị trường
18,41 Tr SGD
Số lượng trung bình
3,77 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,04 Tr | 56,42% |
Chi phí hoạt động | 666,50 N | -10,24% |
Thu nhập ròng | -150,50 N | 73,15% |
Biên lợi nhuận ròng | -14,46 | 82,83% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -25,00 N | 92,67% |
Thuế suất hiệu dụng | 52,52% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,32 Tr | -5,64% |
Tổng tài sản | 75,60 Tr | -0,40% |
Tổng nợ | 40,73 Tr | 0,63% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 34,87 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,20 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,96% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,07% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -150,50 N | 73,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | -298,50 N | -2.613,64% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -115,00 N | 70,78% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 226,00 N | 10,24% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -187,50 N | 6,02% |
Dòng tiền tự do | 97,81 N | 115,64% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
75