Trang chủ5952 • TYO
add
Amatei Inc
Giá đóng cửa hôm trước
164,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
162,00 ¥ - 164,00 ¥
Phạm vi một năm
120,00 ¥ - 215,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,00 T JPY
Số lượng trung bình
95,70 N
Tỷ số P/E
13,52
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,33 T | 0,45% |
Chi phí hoạt động | 206,00 Tr | 1,48% |
Thu nhập ròng | 14,00 Tr | -36,36% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,05 | -36,75% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 81,25 Tr | -7,93% |
Thuế suất hiệu dụng | 56,25% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 697,00 Tr | 12,06% |
Tổng tài sản | 5,23 T | -2,35% |
Tổng nợ | 3,75 T | -5,97% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,48 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,85 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,31 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,13% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,08% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 14,00 Tr | -36,36% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1901
Trang web
Nhân viên
159