Trang chủ5952 • TYO
add
Amatei Inc
Giá đóng cửa hôm trước
139,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
138,00 ¥ - 140,00 ¥
Phạm vi một năm
120,00 ¥ - 184,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,69 T JPY
Số lượng trung bình
50,51 N
Tỷ số P/E
12,10
Tỷ lệ cổ tức
1,79%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,38 T | 1,03% |
Chi phí hoạt động | 196,00 Tr | 4,26% |
Thu nhập ròng | 24,00 Tr | 33,33% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,74 | 31,82% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 88,50 Tr | 40,48% |
Thuế suất hiệu dụng | 46,67% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 551,00 Tr | 4,16% |
Tổng tài sản | 5,22 T | -3,97% |
Tổng nợ | 3,82 T | -7,80% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,41 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,85 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,47% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,56% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 24,00 Tr | 33,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1901
Trang web
Nhân viên
159