Trang chủ5952 • TYO
add
Amatei Inc
Giá đóng cửa hôm trước
164,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
164,00 ¥ - 166,00 ¥
Phạm vi một năm
120,00 ¥ - 215,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,03 T JPY
Số lượng trung bình
630,64 N
Tỷ số P/E
13,02
Tỷ lệ cổ tức
1,52%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,51 T | 3,21% |
Chi phí hoạt động | 201,00 Tr | 2,03% |
Thu nhập ròng | 64,00 Tr | 25,49% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,23 | 21,55% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 123,25 Tr | 26,74% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,95% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 610,00 Tr | -17,90% |
Tổng tài sản | 5,31 T | -4,51% |
Tổng nợ | 3,84 T | -8,83% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,47 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,85 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,32 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,03% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,75% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 64,00 Tr | 25,49% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1901
Trang web
Nhân viên
159