Trang chủ5955 • TYO
add
Wise Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
69,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
68,00 ¥ - 70,00 ¥
Phạm vi một năm
60,00 ¥ - 93,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
10,05 T JPY
Số lượng trung bình
1,42 Tr
Tỷ số P/E
35,05
Tỷ lệ cổ tức
1,43%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,97 T | -6,89% |
Chi phí hoạt động | 466,00 Tr | -2,10% |
Thu nhập ròng | 83,00 Tr | 93,02% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,79 | 106,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 234,50 Tr | 19,95% |
Thuế suất hiệu dụng | 36,84% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,30 T | 47,57% |
Tổng tài sản | 17,96 T | -0,93% |
Tổng nợ | 5,77 T | -6,24% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,20 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 134,41 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,80 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,68% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,14% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 83,00 Tr | 93,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 9, 1917
Trang web
Nhân viên
455