Trang chủ5955 • TYO
add
Wise Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
77,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
73,00 ¥ - 77,00 ¥
Phạm vi một năm
60,00 ¥ - 122,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
10,45 T JPY
Số lượng trung bình
522,63 N
Tỷ số P/E
43,39
Tỷ lệ cổ tức
1,35%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,97 T | -0,40% |
Chi phí hoạt động | 452,00 Tr | -3,83% |
Thu nhập ròng | 59,00 Tr | -3,28% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,99 | -2,45% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 224,00 Tr | 11,72% |
Thuế suất hiệu dụng | 39,81% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,13 T | 47,48% |
Tổng tài sản | 17,80 T | 0,17% |
Tổng nợ | 5,70 T | -1,96% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,10 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 134,41 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,90 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,58% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,03% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 59,00 Tr | -3,28% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 9, 1917
Trang web
Nhân viên
455