Trang chủ5955 • TYO
add
Wise Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
74,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
73,00 ¥ - 74,00 ¥
Phạm vi một năm
60,00 ¥ - 122,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
10,63 T JPY
Số lượng trung bình
568,64 N
Tỷ số P/E
43,07
Tỷ lệ cổ tức
1,35%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,82 T | -8,37% |
Chi phí hoạt động | 462,00 Tr | 1,54% |
Thu nhập ròng | 31,00 Tr | -32,61% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,10 | -26,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 184,50 Tr | -7,52% |
Thuế suất hiệu dụng | 55,56% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,05 T | 32,52% |
Tổng tài sản | 17,87 T | 1,25% |
Tổng nợ | 5,87 T | -0,14% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,00 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 134,41 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,87 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,97% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,25% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 31,00 Tr | -32,61% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 9, 1917
Trang web
Nhân viên
455