Trang chủ5956 • TYO
add
Toso Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
516,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
515,00 ¥ - 519,00 ¥
Phạm vi một năm
491,00 ¥ - 555,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,19 T JPY
Số lượng trung bình
3,77 N
Tỷ số P/E
12,33
Tỷ lệ cổ tức
1,93%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,93 T | 7,29% |
Chi phí hoạt động | 2,06 T | 2,24% |
Thu nhập ròng | 271,00 Tr | 111,72% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,57 | 96,98% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 491,75 Tr | 48,45% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,27% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,55 T | 4,17% |
Tổng tài sản | 22,15 T | 5,53% |
Tổng nợ | 7,55 T | 7,23% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 14,60 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,87 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,32 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,13% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,49% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 271,00 Tr | 111,72% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 9, 1949
Nhân viên
928