Trang chủ5957 • TYO
add
NITTO SEIKO CO., LTD.
Giá đóng cửa hôm trước
589,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
605,00 ¥ - 621,00 ¥
Phạm vi một năm
470,00 ¥ - 720,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
24,54 T JPY
Số lượng trung bình
62,28 N
Tỷ số P/E
11,88
Tỷ lệ cổ tức
3,00%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
.DJI
0,42%
0,56%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 11,63 T | 7,94% |
Chi phí hoạt động | 1,97 T | 3,79% |
Thu nhập ròng | 460,92 Tr | 59,49% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,08 T | 41,68% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,57 T | 6,10% |
Tổng tài sản | 53,59 T | 1,79% |
Tổng nợ | 16,12 T | -4,33% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 37,48 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 36,65 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,65 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 460,92 Tr | 59,49% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1938
Trang web
Nhân viên
1.940