Trang chủ5957 • TYO
add
NITTO SEIKO CO., LTD.
Giá đóng cửa hôm trước
576,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
572,00 ¥ - 579,00 ¥
Phạm vi một năm
470,00 ¥ - 720,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
22,87 T JPY
Số lượng trung bình
60,78 N
Tỷ số P/E
11,01
Tỷ lệ cổ tức
3,23%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 11,68 T | 1,23% |
Chi phí hoạt động | 2,01 T | 1,57% |
Thu nhập ròng | 535,00 Tr | 35,79% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,58 | 33,92% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,18 T | 17,94% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,16% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,76 T | 1,53% |
Tổng tài sản | 54,70 T | 2,50% |
Tổng nợ | 16,83 T | -4,65% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 37,87 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 36,55 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,63 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,87% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,34% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 535,00 Tr | 35,79% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1938
Trang web
Nhân viên
1.940