Trang chủ5957 • TYO
add
Nitto Seiko Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
572,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
573,00 ¥ - 580,00 ¥
Phạm vi một năm
470,00 ¥ - 720,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
23,15 T JPY
Số lượng trung bình
56,73 N
Tỷ số P/E
10,73
Tỷ lệ cổ tức
3,37%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 11,58 T | 8,05% |
Chi phí hoạt động | 2,26 T | 22,03% |
Thu nhập ròng | 242,55 Tr | -48,61% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,09 | -52,50% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 47,41% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,24 T | 15,78% |
Tổng tài sản | 55,45 T | 3,44% |
Tổng nợ | 17,45 T | 4,38% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 38,00 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 36,24 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,61 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 242,55 Tr | -48,61% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1938
Trang web
Nhân viên
1.912