Trang chủ5958 • TYO
add
Sanyo Industries Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.790,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.780,00 ¥ - 2.820,00 ¥
Phạm vi một năm
2.160,00 ¥ - 3.830,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
9,85 T JPY
Số lượng trung bình
5,20 N
Tỷ số P/E
6,06
Tỷ lệ cổ tức
3,37%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,06 T | -7,23% |
Chi phí hoạt động | 1,61 T | 4,08% |
Thu nhập ròng | 329,00 Tr | -46,68% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,66 | -42,54% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 508,00 Tr | -31,12% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,73% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,19 T | 14,85% |
Tổng tài sản | 28,66 T | 1,19% |
Tổng nợ | 8,68 T | -5,29% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 19,98 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,15 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,48% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,84% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 329,00 Tr | -46,68% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
28 thg 7, 1947
Trang web
Nhân viên
367