Trang chủ5958 • TYO
add
Sanyo Industries Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.870,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3.925,00 ¥ - 3.975,00 ¥
Phạm vi một năm
2.470,00 ¥ - 4.105,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
13,99 T JPY
Số lượng trung bình
11,18 N
Tỷ số P/E
8,00
Tỷ lệ cổ tức
2,64%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,83 T | 1,39% |
Chi phí hoạt động | 1,65 T | 0,43% |
Thu nhập ròng | 537,00 Tr | 50,42% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,86 | 48,48% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 738,50 Tr | 7,65% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,61% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,65 T | 0,71% |
Tổng tài sản | 29,90 T | -3,32% |
Tổng nợ | 8,93 T | -16,84% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 20,97 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,15 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,58 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,22% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,31% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 537,00 Tr | 50,42% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
28 thg 7, 1947
Trang web
Nhân viên
367