Trang chủ5959 • TYO
add
Okabe Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
807,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
793,00 ¥ - 803,00 ¥
Phạm vi một năm
653,00 ¥ - 885,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
38,86 T JPY
Số lượng trung bình
38,38 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
3,46%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 17,81 T | -11,57% |
Chi phí hoạt động | 4,21 T | -2,48% |
Thu nhập ròng | 993,00 Tr | 15,33% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,58 | 30,68% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,09 T | -0,21% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,82% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,65 T | -24,86% |
Tổng tài sản | 90,05 T | -9,69% |
Tổng nợ | 25,20 T | -21,10% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 64,84 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 46,24 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,58 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,88% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,92% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 993,00 Tr | 15,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1917
Trang web
Nhân viên
915