Trang chủ595 • SGX
add
GKE Corporation Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,073 $
Mức chênh lệch một ngày
0,073 $ - 0,074 $
Phạm vi một năm
0,060 $ - 0,082 $
Giá trị vốn hóa thị trường
60,50 Tr SGD
Số lượng trung bình
317,22 N
Tỷ số P/E
13,33
Tỷ lệ cổ tức
2,70%
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | thg 5 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 27,52 Tr | 0,87% |
Chi phí hoạt động | 6,22 Tr | 11,69% |
Thu nhập ròng | 1,20 Tr | -17,35% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,37 | -18,16% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,61 Tr | -18,85% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,58% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | thg 5 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 26,60 Tr | -11,87% |
Tổng tài sản | 185,15 Tr | -7,73% |
Tổng nợ | 90,82 Tr | -16,09% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 94,33 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 770,48 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,61 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,38% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,86% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | thg 5 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,20 Tr | -17,35% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,20 Tr | -13,41% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -349,00 N | -100,57% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -6,06 Tr | -39,64% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -181,00 N | -107,00% |
Dòng tiền tự do | 4,27 Tr | 30,37% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
97