Trang chủ595 • SGX
add
GKE Corporation Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,086 $
Mức chênh lệch một ngày
0,084 $ - 0,086 $
Phạm vi một năm
0,068 $ - 0,11 $
Giá trị vốn hóa thị trường
63,79 Tr SGD
Số lượng trung bình
747,62 N
Tỷ số P/E
9,57
Tỷ lệ cổ tức
2,38%
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 31,58 Tr | 13,75% |
Chi phí hoạt động | 6,51 Tr | 6,62% |
Thu nhập ròng | 2,21 Tr | 132,53% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,98 | 104,09% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,10 Tr | 17,16% |
Thuế suất hiệu dụng | 34,34% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 27,33 Tr | 0,82% |
Tổng tài sản | 185,40 Tr | -3,98% |
Tổng nợ | 88,49 Tr | -12,24% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 96,91 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 770,48 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,66 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,35% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,31% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,21 Tr | 132,53% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,16 Tr | 10,37% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -243,00 N | 68,21% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,46 Tr | 15,88% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 424,50 N | 129,15% |
Dòng tiền tự do | 5,13 Tr | 27,56% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
97