Trang chủ5962 • TYO
add
Asaka Industrial Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.516,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.521,00 ¥ - 1.567,00 ¥
Phạm vi một năm
1.401,00 ¥ - 1.738,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,58 T JPY
Số lượng trung bình
2,57 N
Tỷ số P/E
4,35
Tỷ lệ cổ tức
3,29%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,18 T | -4,12% |
Chi phí hoạt động | 486,00 Tr | 3,40% |
Thu nhập ròng | 61,00 Tr | -31,46% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,79 | -28,64% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 122,50 Tr | -14,04% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,22% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,34 T | 28,18% |
Tổng tài sản | 7,85 T | 3,75% |
Tổng nợ | 3,79 T | 0,34% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,06 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 959,39 N | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,36 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,29% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,98% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 61,00 Tr | -31,46% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1661
Trang web
Nhân viên
151