Trang chủ5965 • TYO
add
Tập đoàn Fujimak
Giá đóng cửa hôm trước
908,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
909,00 ¥ - 927,00 ¥
Phạm vi một năm
711,00 ¥ - 1.307,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
13,14 T JPY
Số lượng trung bình
20,78 N
Tỷ số P/E
5,91
Tỷ lệ cổ tức
4,23%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,50 T | 25,64% |
Chi phí hoạt động | 3,06 T | 14,25% |
Thu nhập ròng | 352,00 Tr | 40,80% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,35 | 12,04% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 692,50 Tr | 97,01% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,83% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,18 T | -15,54% |
Tổng tài sản | 44,25 T | 11,17% |
Tổng nợ | 21,09 T | 10,59% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 23,16 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,11 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,52 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,56% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,99% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 352,00 Tr | 40,80% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
31 thg 3, 1950
Trang web
Nhân viên
1.093