Trang chủ5965 • TYO
add
Tập đoàn Fujimak
Giá đóng cửa hôm trước
978,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
972,00 ¥ - 982,00 ¥
Phạm vi một năm
711,00 ¥ - 1.230,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
13,89 T JPY
Số lượng trung bình
10,40 N
Tỷ số P/E
5,47
Tỷ lệ cổ tức
4,11%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 11,84 T | -4,19% |
Chi phí hoạt động | 3,10 T | 2,00% |
Thu nhập ròng | 705,00 Tr | 9,98% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,95 | 14,64% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,22 T | 1,62% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,42% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,80 T | -24,59% |
Tổng tài sản | 44,57 T | -0,61% |
Tổng nợ | 20,10 T | -9,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 24,48 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,11 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,53 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,42% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,32% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 705,00 Tr | 9,98% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
31 thg 3, 1950
Trang web
Nhân viên
1.141