Trang chủ5966 • TYO
add
Kyoto Tool Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.643,00 ¥
Phạm vi một năm
2.362,00 ¥ - 2.930,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,55 T JPY
Số lượng trung bình
243,00
Tỷ số P/E
9,82
Tỷ lệ cổ tức
3,41%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,03 T | 3,95% |
Chi phí hoạt động | 599,00 Tr | 3,63% |
Thu nhập ròng | 108,00 Tr | -6,09% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,33 | -9,51% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 212,75 Tr | -0,35% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,18% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,39 T | 8,59% |
Tổng tài sản | 15,69 T | 4,66% |
Tổng nợ | 3,45 T | 6,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,24 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,42 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,52 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,71% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 108,00 Tr | -6,09% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2 thg 8, 1950
Trang web
Nhân viên
242