Trang chủ5966 • TYO
add
KYOTO TOOL CO., LTD.
Giá đóng cửa hôm trước
2.680,00 ¥
Phạm vi một năm
2.231,00 ¥ - 3.095,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,49 T JPY
Số lượng trung bình
317,00
Tỷ số P/E
9,89
Tỷ lệ cổ tức
3,36%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
.DJI
0,42%
0,56%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,09 T | 17,54% |
Chi phí hoạt động | 599,00 Tr | 4,36% |
Thu nhập ròng | 177,00 Tr | 80,61% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,46 | 53,54% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 374,00 Tr | 56,16% |
Thuế suất hiệu dụng | 35,87% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,42 T | 5,71% |
Tổng tài sản | 15,61 T | 5,20% |
Tổng nợ | 3,44 T | 5,17% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,17 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,42 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,53 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,03% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,87% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 177,00 Tr | 80,61% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2 thg 8, 1950
Trang web
Nhân viên
242