Trang chủ5967 • TYO
add
TONE
Giá đóng cửa hôm trước
1.035,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.022,00 ¥ - 1.040,00 ¥
Phạm vi một năm
925,00 ¥ - 1.549,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
12,18 T JPY
Số lượng trung bình
7,23 N
Tỷ số P/E
10,38
Tỷ lệ cổ tức
1,97%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,07 T | 1,32% |
Chi phí hoạt động | 469,00 Tr | 5,63% |
Thu nhập ròng | 478,00 Tr | 68,90% |
Biên lợi nhuận ròng | 23,07 | 66,69% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 516,50 Tr | 15,94% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,44% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,40 T | 38,12% |
Tổng tài sản | 14,14 T | 19,44% |
Tổng nợ | 3,34 T | 80,92% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,80 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,96 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,05 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,48% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 478,00 Tr | 68,90% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
6 thg 8, 1938
Trang web
Nhân viên
155