Trang chủ5969 • TYO
add
Lobtex Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.178,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.173,00 ¥ - 1.189,00 ¥
Phạm vi một năm
1.133,00 ¥ - 1.500,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,35 T JPY
Số lượng trung bình
303,00
Tỷ số P/E
28,35
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,51 T | -8,42% |
Chi phí hoạt động | 369,00 Tr | -8,89% |
Thu nhập ròng | -47,00 Tr | -130,72% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,11 | -133,55% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 78,25 Tr | -58,76% |
Thuế suất hiệu dụng | 376,47% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,29 T | -18,06% |
Tổng tài sản | 8,61 T | -7,25% |
Tổng nợ | 3,77 T | -10,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,84 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,87 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,62% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,69% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -47,00 Tr | -130,72% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1888
Trang web
Nhân viên
190