Trang chủ596 • SGX
add
Pavillon Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,024 $
Phạm vi một năm
0,0090 $ - 0,055 $
Giá trị vốn hóa thị trường
34,44 Tr SGD
Số lượng trung bình
12,67 N
Tỷ số P/E
10,57
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,33 Tr | 3,97% |
Chi phí hoạt động | 1,20 Tr | 22,58% |
Thu nhập ròng | 460,50 N | 118,56% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,63 | 117,85% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 903,50 N | -4,89% |
Thuế suất hiệu dụng | 3,11% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,83 Tr | 35,39% |
Tổng tài sản | 118,23 Tr | 90,19% |
Tổng nợ | 57,73 Tr | 676,61% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 60,49 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,43 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,25% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,36% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 460,50 N | 118,56% |
Tiền từ việc kinh doanh | -159,50 N | -115,99% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 36,50 N | -61,38% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -63,50 N | 76,87% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -186,50 N | -122,90% |
Dòng tiền tự do | 381,75 N | -27,09% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1991
Trang web
Nhân viên
80