Trang chủ596 • SGX
add
Pavillon Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,023 $
Phạm vi một năm
0,0090 $ - 0,055 $
Giá trị vốn hóa thị trường
33,00 Tr SGD
Số lượng trung bình
93,42 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
NVDA
3,22%
0,35%
0,97%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,48 Tr | -6,84% |
Chi phí hoạt động | 868,00 N | -2,96% |
Thu nhập ròng | 1,17 Tr | 678,33% |
Biên lợi nhuận ròng | 26,04 | 734,62% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,40 Tr | 2,68% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,27% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,16 Tr | 81,44% |
Tổng tài sản | 121,81 Tr | 84,54% |
Tổng nợ | 60,05 Tr | 706,74% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 61,76 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,43 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,58 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,25% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,39% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,17 Tr | 678,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,70 Tr | 139,84% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 461,50 N | 17,13% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -955,50 N | -54,74% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,21 Tr | 158,91% |
Dòng tiền tự do | 789,25 N | -17,29% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1991
Trang web
Nhân viên
84