Trang chủ5970 • TYO
add
G-Tekt Corp
Giá đóng cửa hôm trước
1.571,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.577,00 ¥ - 1.587,00 ¥
Phạm vi một năm
1.483,00 ¥ - 2.210,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
69,72 T JPY
Số lượng trung bình
109,20 N
Tỷ số P/E
6,11
Tỷ lệ cổ tức
4,54%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 80,56 T | -6,78% |
Chi phí hoạt động | 4,21 T | 0,45% |
Thu nhập ròng | 838,00 Tr | -73,82% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,04 | -71,89% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,19 T | -15,54% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,95% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 41,68 T | -3,99% |
Tổng tài sản | 301,03 T | -0,33% |
Tổng nợ | 96,50 T | -10,45% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 204,53 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 43,09 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,86% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,31% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 838,00 Tr | -73,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1952
Trang web
Nhân viên
8.330