Trang chủ5971 • TYO
add
Kyowakogyosyo Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5.330,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
5.370,00 ¥ - 5.420,00 ¥
Phạm vi một năm
4.390,00 ¥ - 6.080,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,37 T JPY
Số lượng trung bình
417,00
Tỷ số P/E
10,12
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
0,77%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,72 T | 8,18% |
Chi phí hoạt động | 352,00 Tr | 37,50% |
Thu nhập ròng | 222,00 Tr | 65,67% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,15 | 53,20% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 298,50 Tr | 4,55% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,91% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,27 T | 9,90% |
Tổng tài sản | 18,15 T | 1,39% |
Tổng nợ | 2,50 T | 5,90% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 15,66 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,30 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,88% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,31% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 222,00 Tr | 65,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1950
Trang web
Nhân viên
287