Trang chủ5971 • TYO
add
Kyowakogyosyo Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5.450,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
5.460,00 ¥ - 5.520,00 ¥
Phạm vi một năm
4.390,00 ¥ - 6.180,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,51 T JPY
Số lượng trung bình
1,64 N
Tỷ số P/E
11,87
Tỷ lệ cổ tức
1,45%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,61 T | 1,24% |
Chi phí hoạt động | 281,00 Tr | -3,10% |
Thu nhập ròng | 175,00 Tr | 5,42% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,69 | 4,04% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 317,50 Tr | 14,11% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,17% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,38 T | 1,26% |
Tổng tài sản | 17,77 T | 2,49% |
Tổng nợ | 2,15 T | 3,12% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 15,62 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,30 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,05% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,50% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 175,00 Tr | 5,42% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1950
Trang web
Nhân viên
287