Trang chủ5973 • TYO
add
Toami Corp
Giá đóng cửa hôm trước
514,00 ¥
Phạm vi một năm
440,00 ¥ - 595,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,29 T JPY
Số lượng trung bình
1,52 N
Tỷ số P/E
26,27
Tỷ lệ cổ tức
3,11%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,52 T | 3,96% |
Chi phí hoạt động | 645,00 Tr | -0,92% |
Thu nhập ròng | -48,00 Tr | -65,52% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,06 | -58,21% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 36,00 Tr | -60,66% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,79% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,69 T | 41,08% |
Tổng tài sản | 19,72 T | 2,67% |
Tổng nợ | 8,95 T | 7,14% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,77 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,73 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,27 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,78% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,98% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -48,00 Tr | -65,52% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1887
Trang web
Nhân viên
338