Trang chủ5974 • TYO
add
ChugokuKogyo Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
531,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
531,00 ¥ - 535,00 ¥
Phạm vi một năm
456,00 ¥ - 626,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,83 T JPY
Số lượng trung bình
6,81 N
Tỷ số P/E
7,36
Tỷ lệ cổ tức
3,36%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,21 T | -2,21% |
Chi phí hoạt động | 660,00 Tr | -0,90% |
Thu nhập ròng | 190,00 Tr | -7,77% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,52 | -5,64% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 345,25 Tr | -3,29% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,06% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 485,00 Tr | -24,45% |
Tổng tài sản | 13,20 T | 2,35% |
Tổng nợ | 7,58 T | -1,35% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,62 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,25 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,34 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,15% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,32% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 190,00 Tr | -7,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
4 thg 10, 1950
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
379