Trang chủ5976 • TYO
add
Neturen Co., Ltd.
Giá đóng cửa hôm trước
985,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
985,00 ¥ - 992,00 ¥
Phạm vi một năm
870,00 ¥ - 1.156,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
36,69 T JPY
Số lượng trung bình
60,50 N
Tỷ số P/E
24,17
Tỷ lệ cổ tức
5,06%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 15,03 T | 4,79% |
Chi phí hoạt động | 2,15 T | 2,04% |
Thu nhập ròng | 241,00 Tr | -40,05% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,60 | -42,86% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,05 T | 5,43% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,64% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,62 T | -16,06% |
Tổng tài sản | 79,49 T | -1,43% |
Tổng nợ | 12,12 T | -13,65% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 67,37 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 35,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,57 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,43% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,69% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 241,00 Tr | -40,05% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
12 thg 7, 1940
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.627