Trang chủ5981 • TYO
add
Tokyo Rope Mfg Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.221,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.212,00 ¥ - 1.230,00 ¥
Phạm vi một năm
951,00 ¥ - 1.382,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
19,94 T JPY
Số lượng trung bình
44,38 N
Tỷ số P/E
5,96
Tỷ lệ cổ tức
5,22%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 16,54 T | 2,23% |
Chi phí hoạt động | 2,62 T | 3,03% |
Thu nhập ròng | 1,34 T | 16.637,50% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,10 | 16.100,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,07 T | 4,65% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,79% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,97 T | 20,67% |
Tổng tài sản | 87,37 T | 1,78% |
Tổng nợ | 50,68 T | -1,16% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 36,68 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,69 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,52 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,50% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,49% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,34 T | 16.637,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 4, 1887
Trang web
Nhân viên
1.488