Trang chủ5981 • TYO
add
Tokyo Rope Mfg Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.267,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.246,00 ¥ - 1.267,00 ¥
Phạm vi một năm
951,00 ¥ - 1.596,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
19,90 T JPY
Số lượng trung bình
65,53 N
Tỷ số P/E
8,70
Tỷ lệ cổ tức
3,21%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
.DJI
0,42%
0,56%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 14,87 T | -0,73% |
Chi phí hoạt động | 2,54 T | -0,20% |
Thu nhập ròng | 458,00 Tr | 39,21% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,08 | 40,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,03 T | -5,44% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,51% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,78 T | -21,27% |
Tổng tài sản | 86,25 T | -3,29% |
Tổng nợ | 50,53 T | -9,42% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 35,72 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,81 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,56 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,63% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,37% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 458,00 Tr | 39,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 4, 1887
Trang web
Nhân viên
1.488