Trang chủ5982 • TYO
add
Maruzen Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.100,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3.120,00 ¥ - 3.490,00 ¥
Phạm vi một năm
2.707,00 ¥ - 3.665,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
68,04 T JPY
Số lượng trung bình
10,40 N
Tỷ số P/E
11,68
Tỷ lệ cổ tức
3,34%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 15,85 T | 7,06% |
Chi phí hoạt động | 3,04 T | 0,03% |
Thu nhập ròng | 1,08 T | 38,72% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,83 | 29,60% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,55 T | 36,08% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,94% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 35,85 T | 8,41% |
Tổng tài sản | 70,65 T | 4,08% |
Tổng nợ | 22,16 T | -1,99% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 48,49 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,84 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,64% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,87% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,08 T | 38,72% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
20 thg 3, 1961
Trang web
Nhân viên
1.271