Trang chủ5983 • TYO
add
Iwabuchi Corp
Giá đóng cửa hôm trước
6.900,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
6.830,00 ¥ - 6.900,00 ¥
Phạm vi một năm
5.580,00 ¥ - 7.200,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,51 T JPY
Số lượng trung bình
860,00
Tỷ số P/E
10,49
Tỷ lệ cổ tức
3,22%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,34 T | 7,33% |
Chi phí hoạt động | 681,00 Tr | 7,92% |
Thu nhập ròng | 237,00 Tr | 7,73% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,10 | 0,42% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 390,00 Tr | -6,08% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,29% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,11 T | -9,14% |
Tổng tài sản | 25,46 T | 2,00% |
Tổng nợ | 5,21 T | -1,60% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 20,25 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,07 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,83% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,44% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 237,00 Tr | 7,73% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
4 thg 8, 1950
Trang web
Nhân viên
422