Trang chủ5984 • TYO
add
Kanefusa
Giá đóng cửa hôm trước
651,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
651,00 ¥ - 658,00 ¥
Phạm vi một năm
624,00 ¥ - 932,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
9,40 T JPY
Số lượng trung bình
3,59 N
Tỷ số P/E
6,44
Tỷ lệ cổ tức
3,42%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,59 T | -12,80% |
Chi phí hoạt động | 1,25 T | -3,41% |
Thu nhập ròng | 1,09 T | 1.678,26% |
Biên lợi nhuận ròng | 23,72 | 1.910,69% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 588,75 Tr | 4,76% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,01% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,87 T | 52,62% |
Tổng tài sản | 37,16 T | 5,99% |
Tổng nợ | 7,98 T | 30,84% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 29,18 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,90 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,31 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,08% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,22% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,09 T | 1.678,26% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1896
Trang web
Nhân viên
1.235