Trang chủ5985 • TYO
add
Suncall Corp
Giá đóng cửa hôm trước
293,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
290,00 ¥ - 297,00 ¥
Phạm vi một năm
237,00 ¥ - 497,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
9,98 T JPY
Số lượng trung bình
48,76 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 16,82 T | 29,78% |
Chi phí hoạt động | 1,96 T | 41,29% |
Thu nhập ròng | -856,00 Tr | 89,25% |
Biên lợi nhuận ròng | -5,09 | 91,72% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,99 T | 5.207,05% |
Thuế suất hiệu dụng | 465,81% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,20 T | 23,89% |
Tổng tài sản | 60,18 T | -0,45% |
Tổng nợ | 33,58 T | 7,99% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 26,59 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 30,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,65% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -856,00 Tr | 89,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2 thg 6, 1943
Trang web
Nhân viên
2.172