Trang chủ5986 • TYO
add
Molitec Steel Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
174,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
168,00 ¥ - 174,00 ¥
Phạm vi một năm
160,00 ¥ - 307,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,87 T JPY
Số lượng trung bình
59,08 N
Tỷ số P/E
11,28
Tỷ lệ cổ tức
2,35%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 12,55 T | -0,37% |
Chi phí hoạt động | 1,10 T | 4,45% |
Thu nhập ròng | 27,00 Tr | -43,75% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,21 | -44,74% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 231,50 Tr | -15,20% |
Thuế suất hiệu dụng | 63,01% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,55 T | -11,88% |
Tổng tài sản | 36,54 T | -2,69% |
Tổng nợ | 22,28 T | -6,94% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 14,26 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 22,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,27 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,33% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,60% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 27,00 Tr | -43,75% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1943
Trang web
Nhân viên
734