Trang chủ5986 • TYO
add
Molitec Steel Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
184,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
179,00 ¥ - 184,00 ¥
Phạm vi một năm
160,00 ¥ - 308,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,08 T JPY
Số lượng trung bình
42,45 N
Tỷ số P/E
11,29
Tỷ lệ cổ tức
2,21%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 12,51 T | -1,88% |
Chi phí hoạt động | 1,09 T | 4,02% |
Thu nhập ròng | 60,00 Tr | 328,57% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,48 | 336,36% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 194,25 Tr | 1,17% |
Thuế suất hiệu dụng | 55,88% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,88 T | 30,94% |
Tổng tài sản | 37,95 T | 4,60% |
Tổng nợ | 23,65 T | 2,55% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 14,30 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 22,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,29 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,06% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,11% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 60,00 Tr | 328,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1943
Trang web
Nhân viên
734