Trang chủ5988 • TYO
add
Piolax Inc
Giá đóng cửa hôm trước
2.189,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.159,00 ¥ - 2.180,00 ¥
Phạm vi một năm
1.822,00 ¥ - 2.683,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
80,22 T JPY
Số lượng trung bình
108,72 N
Tỷ số P/E
37,07
Tỷ lệ cổ tức
4,53%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 16,01 T | -6,97% |
Chi phí hoạt động | 2,87 T | -0,38% |
Thu nhập ròng | 647,00 Tr | -66,35% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,04 | -63,86% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,89 T | -29,81% |
Thuế suất hiệu dụng | 42,77% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 34,32 T | -10,20% |
Tổng tài sản | 118,91 T | -2,86% |
Tổng nợ | 13,14 T | -5,40% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 105,77 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 33,46 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,70 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,89% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,12% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 647,00 Tr | -66,35% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
24 thg 9, 1939
Trang web
Nhân viên
2.883