Trang chủ5988 • TYO
add
Piolax Inc
Giá đóng cửa hôm trước
2.353,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.299,00 ¥ - 2.345,00 ¥
Phạm vi một năm
1.931,00 ¥ - 2.807,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
86,78 T JPY
Số lượng trung bình
126,10 N
Tỷ số P/E
24,47
Tỷ lệ cổ tức
4,18%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 16,21 T | 2,18% |
Chi phí hoạt động | 2,96 T | 5,48% |
Thu nhập ròng | 504,00 Tr | -48,62% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,11 | -49,68% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,66 T | -11,16% |
Thuế suất hiệu dụng | 43,41% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 38,60 T | -1,66% |
Tổng tài sản | 124,10 T | 3,43% |
Tổng nợ | 12,44 T | 7,10% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 111,65 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 34,07 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,73 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,26% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 504,00 Tr | -48,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
24 thg 9, 1939
Trang web
Nhân viên
2.883