Trang chủ5989 • TYO
add
H-One Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.009,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
980,00 ¥ - 1.009,00 ¥
Phạm vi một năm
663,00 ¥ - 1.152,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
27,88 T JPY
Số lượng trung bình
66,53 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
2,14%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 56,18 T | 0,57% |
Chi phí hoạt động | 4,31 T | 11,61% |
Thu nhập ròng | 2,07 T | 270,97% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,68 | 268,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,78 T | 9,97% |
Thuế suất hiệu dụng | 7,56% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 21,83 T | 100,30% |
Tổng tài sản | 179,91 T | -9,17% |
Tổng nợ | 119,66 T | -2,72% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 60,25 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 28,02 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,49 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,47% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,28% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,07 T | 270,97% |
Tiền từ việc kinh doanh | 10,83 T | 1.079,30% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,90 T | -64,84% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,77 T | -182,82% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,13 T | 235,76% |
Dòng tiền tự do | 5,81 T | 491,01% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1930
Trang web
Nhân viên
6.178