Trang chủ5990 • TYO
add
Super Tool Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.999,00 ¥
Phạm vi một năm
1.860,00 ¥ - 2.220,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,68 T JPY
Số lượng trung bình
773,00
Tỷ số P/E
14,04
Tỷ lệ cổ tức
3,50%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
.INX
0,56%
0,42%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,46 T | -4,45% |
Chi phí hoạt động | 317,00 Tr | 0,00% |
Thu nhập ròng | 99,00 Tr | 12,50% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,79 | 17,88% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 210,00 Tr | 28,05% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,65% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,11 T | -41,25% |
Tổng tài sản | 13,93 T | 5,55% |
Tổng nợ | 3,15 T | 18,29% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,78 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,35 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,78% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,44% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 99,00 Tr | 12,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1918
Trang web
Nhân viên
102