Trang chủ5992 • TYO
add
Chuo Spring Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.495,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.444,00 ¥ - 1.486,00 ¥
Phạm vi một năm
982,00 ¥ - 1.791,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
37,52 T JPY
Số lượng trung bình
56,67 N
Tỷ số P/E
19,98
Tỷ lệ cổ tức
2,38%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 27,91 T | 19,40% |
Chi phí hoạt động | 2,48 T | 11,61% |
Thu nhập ròng | -961,00 Tr | -282,70% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,44 | -252,89% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,37 T | 126,16% |
Thuế suất hiệu dụng | 37,95% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 21,65 T | 2,51% |
Tổng tài sản | 142,91 T | -6,94% |
Tổng nợ | 61,86 T | 1,12% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 81,04 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 25,23 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,49 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,37% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,16% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -961,00 Tr | -282,70% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1925
Trang web
Nhân viên
3.017