Trang chủ5994 • TYO
add
Fine Sinter Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
775,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
777,00 ¥ - 781,00 ¥
Phạm vi một năm
761,00 ¥ - 1.222,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,43 T JPY
Số lượng trung bình
9,38 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
3,86%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,39 T | -5,22% |
Chi phí hoạt động | 1,26 T | 4,64% |
Thu nhập ròng | -1,02 T | -457,39% |
Biên lợi nhuận ròng | -9,77 | -477,22% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 735,00 Tr | -39,75% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,12% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,92 T | -16,04% |
Tổng tài sản | 49,42 T | -7,78% |
Tổng nợ | 33,03 T | -5,41% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 16,38 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,28 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,24 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,50% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,70% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,02 T | -457,39% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
14 thg 12, 1950
Trang web
Nhân viên
2.098