Trang chủ5994 • TYO
add
Fine Sinter Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
845,00 ¥
Phạm vi một năm
680,00 ¥ - 1.066,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,73 T JPY
Số lượng trung bình
2,15 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
2,37%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 11,27 T | 9,94% |
Chi phí hoạt động | 1,31 T | 2,66% |
Thu nhập ròng | 722,00 Tr | 203,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,41 | 193,71% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,62 T | 91,16% |
Thuế suất hiệu dụng | 61,11% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,42 T | 6,43% |
Tổng tài sản | 47,84 T | -4,70% |
Tổng nợ | 30,84 T | -2,68% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 16,99 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,28 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,26 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,12% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,55% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 722,00 Tr | 203,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
14 thg 12, 1950
Trang web
Nhân viên
2.098