Trang chủ5994 • TYO
add
Fine Sinter Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
777,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
777,00 ¥ - 779,00 ¥
Phạm vi một năm
680,00 ¥ - 1.072,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,43 T JPY
Số lượng trung bình
2,37 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
3,86%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,60 T | -4,50% |
Chi phí hoạt động | 1,28 T | 3,48% |
Thu nhập ròng | 231,00 Tr | 306,25% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,18 | 315,84% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 878,00 Tr | -32,37% |
Thuế suất hiệu dụng | -29,68% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,36 T | 12,38% |
Tổng tài sản | 51,01 T | 0,03% |
Tổng nợ | 33,28 T | 1,81% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 17,73 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,28 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,23 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,26% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,35% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 231,00 Tr | 306,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
14 thg 12, 1950
Trang web
Nhân viên
2.098