Trang chủ5997 • TYO
add
Kyoritsu Air Tech Inc
Giá đóng cửa hôm trước
630,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
624,00 ¥ - 638,00 ¥
Phạm vi một năm
536,00 ¥ - 748,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,80 T JPY
Số lượng trung bình
4,26 N
Tỷ số P/E
6,91
Tỷ lệ cổ tức
3,13%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,79 T | -1,76% |
Chi phí hoạt động | 559,00 Tr | 3,71% |
Thu nhập ròng | 73,00 Tr | -36,52% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,62 | -35,31% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 161,00 Tr | -28,92% |
Thuế suất hiệu dụng | 34,51% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,88 T | -4,22% |
Tổng tài sản | 14,39 T | -2,01% |
Tổng nợ | 5,63 T | -12,66% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,76 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,82 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,69% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,30% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 73,00 Tr | -36,52% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1967
Trang web
Nhân viên
339