Trang chủ5997 • TYO
add
Kyoritsu Air Tech Inc
Giá đóng cửa hôm trước
580,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
580,00 ¥ - 590,00 ¥
Phạm vi một năm
520,00 ¥ - 733,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,48 T JPY
Số lượng trung bình
7,31 N
Tỷ số P/E
5,60
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,52 T | 2,09% |
Chi phí hoạt động | 621,00 Tr | 3,67% |
Thu nhập ròng | 188,00 Tr | 40,30% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,34 | 37,28% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 321,75 Tr | 27,68% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,77% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,37 T | 8,48% |
Tổng tài sản | 15,53 T | 3,82% |
Tổng nợ | 6,44 T | -1,77% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,09 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,82 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,31 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,33% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,94% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 188,00 Tr | 40,30% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1967
Trang web
Nhân viên
341