Trang chủ5998 • TYO
add
Advanex
Giá đóng cửa hôm trước
1.081,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.090,00 ¥ - 1.190,00 ¥
Phạm vi một năm
675,00 ¥ - 1.235,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,90 T JPY
Số lượng trung bình
11,74 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
1,70%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,26 T | 6,20% |
Chi phí hoạt động | 1,49 T | 0,34% |
Thu nhập ròng | 397,00 Tr | 501,52% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,47 | 463,92% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 789,75 Tr | 56,39% |
Thuế suất hiệu dụng | -11,83% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,00 T | -20,72% |
Tổng tài sản | 29,67 T | -3,22% |
Tổng nợ | 21,24 T | -2,50% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,43 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,11 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,53 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,50% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,49% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 397,00 Tr | 501,52% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1930
Trang web
Nhân viên
1.870