Trang chủ5AE • SGX
add
Pollux Properties Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,023 $
Phạm vi một năm
0,021 $ - 0,038 $
Giá trị vốn hóa thị trường
69,81 Tr SGD
Số lượng trung bình
621,82 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,27 Tr | -2,01% |
Chi phí hoạt động | 1,51 Tr | 48,84% |
Thu nhập ròng | -83,55 N | -108,34% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,56 | -108,52% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,78 Tr | -23,58% |
Thuế suất hiệu dụng | -296,57% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,79 Tr | -38,99% |
Tổng tài sản | 367,60 Tr | -1,34% |
Tổng nợ | 159,87 Tr | -2,83% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 207,73 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,76 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,29 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -83,55 N | -108,34% |
Tiền từ việc kinh doanh | -667,84 N | 41,69% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,12 Tr | 3.187,07% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,11 Tr | -19,06% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -641,39 N | 76,02% |
Dòng tiền tự do | -44,86 N | -113,76% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
274