Trang chủ5AI • SGX
add
H2G Green
Giá đóng cửa hôm trước
0,0070 $
Phạm vi một năm
0,0060 $ - 0,016 $
Giá trị vốn hóa thị trường
6,93 Tr SGD
Số lượng trung bình
503,71 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,73 Tr | 78,67% |
Chi phí hoạt động | 3,15 Tr | 22,37% |
Thu nhập ròng | -531,50 N | 55,11% |
Biên lợi nhuận ròng | -14,26 | 74,88% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -853,00 N | 40,58% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,10 Tr | -9,83% |
Tổng tài sản | 41,35 Tr | 4,16% |
Tổng nợ | 14,07 Tr | 10,29% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 27,28 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,42 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,70 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,89% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -8,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -531,50 N | 55,11% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,07 Tr | 61,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -664,00 N | -3,67% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,76 Tr | -21,63% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,71 Tr | 18,30% |
Dòng tiền tự do | -670,25 N | 34,29% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
63