Trang chủ5AU • SGX
add
Công ty AP OIL International
Giá đóng cửa hôm trước
0,12 $
Phạm vi một năm
0,10 $ - 0,13 $
Giá trị vốn hóa thị trường
19,74 Tr SGD
Số lượng trung bình
10,76 N
Tỷ số P/E
15,81
Tỷ lệ cổ tức
4,17%
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 13,78 Tr | 32,80% |
Chi phí hoạt động | 2,23 Tr | 17,46% |
Thu nhập ròng | 416,00 N | 677,57% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,02 | 480,77% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 596,50 N | 305,78% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,84% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 26,19 Tr | 11,39% |
Tổng tài sản | 73,62 Tr | 7,63% |
Tổng nợ | 15,93 Tr | 46,10% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 57,68 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 164,53 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,34 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,67% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,79% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 416,00 N | 677,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | 903,50 N | 127,87% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 39,00 N | 106,72% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -521,00 N | 0,19% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 570,00 N | 195,88% |
Dòng tiền tự do | 498,19 N | 166,92% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1975
Trang web
Nhân viên
104