Trang chủ5BI • SGX
add
Polaris Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,0010 $
Phạm vi một năm
0,0010 $ - 0,0030 $
Giá trị vốn hóa thị trường
17,05 Tr SGD
Số lượng trung bình
199,57 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,65 Tr | 2,43% |
Chi phí hoạt động | 1,34 Tr | 1,36% |
Thu nhập ròng | -328,00 N | 44,22% |
Biên lợi nhuận ròng | -5,81 | 45,50% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -365,00 N | 51,40% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,07 Tr | — |
Tổng tài sản | 9,24 Tr | — |
Tổng nợ | 3,89 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,35 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 17,05 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -11,38% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -13,75% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -328,00 N | 44,22% |
Tiền từ việc kinh doanh | 101,00 N | 104,98% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -35,00 N | 73,68% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -108,00 N | 8,47% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -42,00 N | 98,16% |
Dòng tiền tự do | -19,62 N | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1984
Trang web
Nhân viên
29