Trang chủ5BI • SGX
add
Polaris Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,0010 $
Phạm vi một năm
0,0010 $ - 0,0030 $
Giá trị vốn hóa thị trường
17,05 Tr SGD
Số lượng trung bình
55,20 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,15 Tr | -8,28% |
Chi phí hoạt động | 1,51 Tr | 8,76% |
Thu nhập ròng | -858,00 N | -49,22% |
Biên lợi nhuận ròng | -13,96 | -62,70% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -841,00 N | -26,47% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,22% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 801,00 N | -66,82% |
Tổng tài sản | 7,72 Tr | -26,92% |
Tổng nợ | 3,48 Tr | -16,43% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,24 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 17,05 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -31,47% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -37,40% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -858,00 N | -49,22% |
Tiền từ việc kinh doanh | -132,00 N | -120,31% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -27,00 N | 94,32% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -107,00 N | 17,05% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -266,00 N | -678,26% |
Dòng tiền tự do | 215,50 N | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1984
Trang web
Nhân viên
29