Trang chủ5CF • SGX
add
OKP Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,66 $
Mức chênh lệch một ngày
0,65 $ - 0,67 $
Phạm vi một năm
0,28 $ - 0,69 $
Giá trị vốn hóa thị trường
203,56 Tr SGD
Số lượng trung bình
579,07 N
Tỷ số P/E
6,01
Tỷ lệ cổ tức
1,52%
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 53,93 Tr | 19,32% |
Chi phí hoạt động | 5,19 Tr | -8,12% |
Thu nhập ròng | 10,90 Tr | 142,67% |
Biên lợi nhuận ròng | 20,21 | 103,32% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 14,17 Tr | 123,74% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,15% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 132,21 Tr | 48,50% |
Tổng tài sản | 308,96 Tr | 19,07% |
Tổng nợ | 105,89 Tr | 17,64% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 203,07 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 306,96 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,08 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,91% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,86% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 10,90 Tr | 142,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | 17,71 Tr | 77,14% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,19 Tr | -922,30% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,41 Tr | 26,70% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 15,06 Tr | 89,36% |
Dòng tiền tự do | 8,70 Tr | 240,16% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1966
Trang web
Nhân viên
960