Trang chủ5CF • SGX
add
OKP Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,32 $
Mức chênh lệch một ngày
0,32 $ - 0,32 $
Phạm vi một năm
0,20 $ - 0,36 $
Giá trị vốn hóa thị trường
98,70 Tr SGD
Số lượng trung bình
35,10 N
Tỷ số P/E
4,70
Tỷ lệ cổ tức
2,19%
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 36,95 Tr | 5,57% |
Chi phí hoạt động | 3,71 Tr | 0,45% |
Thu nhập ròng | 5,95 Tr | -66,60% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,11 | -68,35% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,34 Tr | 435,44% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,44% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 102,06 Tr | 40,92% |
Tổng tài sản | 273,11 Tr | 14,52% |
Tổng nợ | 96,10 Tr | 21,51% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 177,01 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 306,96 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,58 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,54% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,95 Tr | -66,60% |
Tiền từ việc kinh doanh | 11,46 Tr | -58,53% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,00 Tr | 3,47% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,24 Tr | -4,30% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 6,22 Tr | -72,37% |
Dòng tiền tự do | 4,35 Tr | 458,65% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1966
Trang web
Nhân viên
871