Trang chủ5CR • SGX
add
Asiatic Group (Holdings) Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,0020 $
Phạm vi một năm
0,0010 $ - 0,0040 $
Giá trị vốn hóa thị trường
6,47 Tr SGD
Số lượng trung bình
49,03 N
Tỷ số P/E
5,26
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 11,28 Tr | 4,33% |
Chi phí hoạt động | 2,70 Tr | -0,99% |
Thu nhập ròng | 2,00 N | -99,13% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,02 | -99,07% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,16 Tr | 5,66% |
Thuế suất hiệu dụng | 53,57% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,71 Tr | 168,45% |
Tổng tài sản | 53,58 Tr | -0,07% |
Tổng nợ | 30,61 Tr | 2,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 22,96 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,23 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,35% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,56% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,00 N | -99,13% |
Tiền từ việc kinh doanh | 352,00 N | -69,99% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -29,00 N | -1.350,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,08 Tr | -42,56% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -634,00 N | -260,10% |
Dòng tiền tự do | -686,50 N | 78,12% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1965
Trang web
Nhân viên
142