Trang chủ5CT • SGX
add
Ecowise Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,078 $
Phạm vi một năm
0,080 $ - 0,080 $
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,44 Tr | 3,22% |
Chi phí hoạt động | 1,36 Tr | -5,22% |
Thu nhập ròng | -206,00 N | 37,20% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,44 | 39,15% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 213,00 N | -40,34% |
Thuế suất hiệu dụng | -6,74% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,17 Tr | -15,34% |
Tổng tài sản | 33,24 Tr | -9,43% |
Tổng nợ | 17,02 Tr | -20,62% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 16,22 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 948,85 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,90 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,05% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,69% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -206,00 N | 37,20% |
Tiền từ việc kinh doanh | 797,00 N | -28,58% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -222,00 N | -22.100,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -664,00 N | 22,07% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -84,00 N | -132,56% |
Dòng tiền tự do | -232,25 N | -119,38% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1979
Trang web
Nhân viên
8