Trang chủ5DD • SGX
add
Micro-Mechanics (Holdings) Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,75 $
Mức chênh lệch một ngày
1,67 $ - 1,75 $
Phạm vi một năm
1,37 $ - 2,03 $
Giá trị vốn hóa thị trường
236,35 Tr SGD
Số lượng trung bình
17,16 N
Tỷ số P/E
29,41
Tỷ lệ cổ tức
3,53%
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 14,93 Tr | -1,77% |
Chi phí hoạt động | 3,92 Tr | -1,43% |
Thu nhập ròng | 2,08 Tr | 4,47% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,94 | 6,41% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,68 Tr | 4,94% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,72% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 16,57 Tr | 16,13% |
Tổng tài sản | 56,86 Tr | -2,29% |
Tổng nợ | 10,79 Tr | -8,18% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 46,07 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 139,03 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 13,56% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 16,05% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,08 Tr | 4,47% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,40 Tr | 16,56% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -455,28 N | -242,81% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -413,35 N | -21,69% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,50 Tr | -2,65% |
Dòng tiền tự do | 3,66 Tr | -5,56% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1983
Trang web
Nhân viên
495