Trang chủ5DD • SGX
add
Micro-Mechanics (Holdings) Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,65 $
Mức chênh lệch một ngày
1,62 $ - 1,66 $
Phạm vi một năm
1,37 $ - 2,03 $
Giá trị vốn hóa thị trường
226,93 Tr SGD
Số lượng trung bình
20,95 N
Tỷ số P/E
27,42
Tỷ lệ cổ tức
3,61%
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 16,24 Tr | 2,47% |
Chi phí hoạt động | 3,97 Tr | 2,29% |
Thu nhập ròng | 3,08 Tr | 14,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 18,94 | 11,22% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,45 Tr | 5,40% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,87% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 19,25 Tr | 13,76% |
Tổng tài sản | 59,22 Tr | -3,93% |
Tổng nợ | 10,35 Tr | -16,19% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 48,87 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 139,03 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,71 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 18,34% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 21,70% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,08 Tr | 14,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,11 Tr | 15,67% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -887,92 N | -63,61% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -390,09 N | -2,93% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,67 Tr | 0,57% |
Dòng tiền tự do | 2,36 Tr | -14,82% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1983
Trang web
Nhân viên
495