Trang chủ5DO • SGX
add
Sakae Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,11 $
Phạm vi một năm
0,073 $ - 0,13 $
Giá trị vốn hóa thị trường
14,91 Tr SGD
Số lượng trung bình
1,25 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,43 Tr | -7,79% |
Chi phí hoạt động | 2,40 Tr | -6,26% |
Thu nhập ròng | -572,00 N | -33,33% |
Biên lợi nhuận ròng | -16,69 | -44,63% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 358,00 N | -30,49% |
Thuế suất hiệu dụng | 4,98% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,69 Tr | -53,31% |
Tổng tài sản | 108,65 Tr | -0,75% |
Tổng nợ | 51,26 Tr | 3,94% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 57,40 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 138,97 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,26 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,50% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,60% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -572,00 N | -33,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | 181,50 N | -9,25% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -145,50 N | -107,87% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -911,00 N | 62,50% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -968,50 N | -148,65% |
Dòng tiền tự do | 550,25 N | -7,66% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1996
Trang web