Trang chủ5DS • SGX
add
MegaChem Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,43 $
Phạm vi một năm
0,28 $ - 0,49 $
Giá trị vốn hóa thị trường
57,32 Tr SGD
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
1,16%
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 32,59 Tr | 7,40% |
Chi phí hoạt động | 8,85 Tr | 45,46% |
Thu nhập ròng | 999,88 N | 146,47% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,07 | 129,10% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -871,33 N | -199,50% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,10% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,33 Tr | 7,56% |
Tổng tài sản | 100,52 Tr | -4,69% |
Tổng nợ | 45,98 Tr | 1,94% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 54,54 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 133,30 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,74% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 999,88 N | 146,47% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,04 Tr | -79,04% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -181,20 N | -17,46% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,04 Tr | 76,51% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -143,95 N | -136,41% |
Dòng tiền tự do | -869,85 N | -1.641,42% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trang web
Nhân viên
252